Danh sách các phiên đào tạo và kết quả đánh giá đã hoàn thành.
| ID Phiên | Thời gian Bắt đầu | Thông số MFCC | Tỷ lệ Tách | Độ chính xác (Accuracy) | F1 Score |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Oct. 31, 2025, 8:33 a.m. | N_MFCC=13, N_FFT=512 | 80/10/10 | 0.9889 | 0.8797 |
| 6 | Oct. 18, 2025, 10:04 a.m. | N_MFCC=13, N_FFT=512 | 80/10/10 | 0.8262 | 0.7953 |
| 5 | Oct. 9, 2025, 11 p.m. | N_MFCC=13, N_FFT=512 | 80/10/10 | 0.8296 | 0.832 |
| 4 | Oct. 9, 2025, 10:58 p.m. | N_MFCC=13, N_FFT=512 | 80/10/10 | 0.8912 | 0.9697 |
| 3 | Oct. 9, 2025, 10:57 p.m. | N_MFCC=13, N_FFT=512 | 80/10/10 | 0.963 | 0.8666 |
| 2 | Oct. 9, 2025, 10:57 p.m. | N_MFCC=13, N_FFT=512 | 80/10/10 | 0.9081 | 0.7365 |
| 1 | Oct. 9, 2025, 10:54 p.m. | N_MFCC=13, N_FFT=512 | 80/10/10 | 0.9875 | 0.8618 |